Máy bơm định lượng hóa chất công suất lớn
Máy bơm định lượng hóa chất công suất lớn
17/05/2022
Kính gửi Quí khách hàng thông tin một số sản phẩm hiện đang sẵn có của Venso. Quí khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi để có được sự tư vấn tốt nhất.
STT | Tên & đặc tính sản phẩm | Hình ảnh minh họa |
1 | Bơm ly tâm trục đứng đa tầng cánh Mã SP: BCR642AFAE3X4 Model: CR64-2 A-F-A-E-HQQE Q = 64 m3/h H = 44m P= 11 kW/3 phase 3x400/690 50Hz |
|
2 | Bơm ly tâm trục ngang liền trục Mã SP: BNBG10080160177 Model: NBG 100-80-160/177 code: 96703959 A-F2-B-BAQE Q = 118 m3/h H = 36 m |
|
3 | Bơm ly tâm trục ngang liền trục Model: NBG150-125-250/236 Q= 252,9 m3/h H= 15,1 m P= 15 kW/ 3 phases. |
|
4 | Bơm ly tâm trục ngang liền trục Mã SP: 96703958 Model: NBG 100-80-160/173 A-F2-B-BAQE Q= 114 m3/h H= 34 m P= 15 kW/ 3 phases. |
|
5 | Bơm chìm giếng DAB Mã SP: BS4F10T Model: S4F, 10T. Q = 450 l/min H = 58 m P= 3 kW/ 3 phases 400V, 50Hz Động cơ: 4 " |
|
6 | Bơm chìm giếng DAB Mã SP: BS4F13T Model: S4F, 13T. Q = 450 l/min H = 76 m P= 4 kW/ 3 phases 400V, 50Hz Động cơ: 4 " |
|
7 | Máy thổi khí Mã SP: MTKLT050 Model : LT050 Lưu lượng: 2,31 m3/min Cột áp: 5m P = 5.5Kw Tốc độ vòng quay: 1750 RPM |
|
8 | Máy suc khí chìm Mã SP: SKJA22 Model: JA 22 Lưu lượng: 1 m3/min Công suất: 3 HP |
|
9 | Máy suc khí chìm Mã SP: SKJA37 Model: JA 37 Lưu lượng: 2 m3/min Công suất: 5 HP |
|
10 | Thiết bị định lượng gắn đầu bình Clo Mã SP: 95712159 Model: VGB-103-500/3-B-0-O Dosing capicity: 25 - 500 g/h |
|
11 | Injector Chlorine Mã SP: 96729043 Max Capacity: 4000 g/h Counter Pressure: 0-7 bar Vaccum Connector: PE 10/14 Connector Motive water: DN 20 |
|
12 | Tee-T-DN10 PVC 10/14 conn 91835711 | |
13 | Thiết bị định lượng Clo Mã SP: 95722285 Model: VGA-113-4000/M0 Dosing capicity: 400 - 4000 g/h |
|
14 | Thiết bị định lượng Clo Mã SP: 91834651 Model: VGA-117-4000/6-M0 Dosing capicity: 200 - 4000 g/h |
|
15 | Bơm ly tâm trục ngang đa tầng cánh Mã SP: 96935485 Model: CM10-4 A-R-A-E-AVBE Q = 10 m3/h H = 53,9 m Nguồn điện: 3 x 380 V/ 3,2 kW/ 50 Hz |
|
16 | Injector Chlorine 545-1000-1 Mã SP: 96693040 Max Capacity: 1000 g/h Counter Pressure: 0-7 bar Vaccum Connector: PE 10/14 Connector Motive water: DN 20 |
|
17 | Injector Chlorine 545-4000-1 Mã SP: 91836390 Max Capacity: 4000 g/h Counter Pressure: 0-7 bar Vaccum Connector: PE 10/14 Connector Motive water: DN 20 |
|
18 | Mặt bích kết nối van giảm áp 96727553 |
|
19 | Kit, gas gaskets/CI2/NH3 96688716 |
|
20 | Bơm chìm giếng khoan Mã SP: 16A61905 Model: SP 77-5 Q = 77 m3/h H = 61 m P = 18,5 kW Động cơ: MS 6000/ 6" |
|
21 | Đầu phun 3/8" Hãng CNSS |
|
22 | Thiết bị định lượng gắn đầu bình Clo Mã SP: 95712170 Model: VGB-103-1000/3-B-0-O Dosing capicity: 50 - 1000 g/h Connection: Yoke USA |
|
23 | Mô tơ quạt khí MOTO | |
24 | Bơm định lượng OBL, model : MB155PP | |
25 | Bơm chìm nước thải Tsurumi, model: 50PU2.4S | |
26 | Bơm ly tâm trục ngang liền trục Mã SP: 99167873 Model : NBG150-125-200/221 EUP AS-F2-B-BQQE Q = 285 m3/h H = 36 m P = 15 kW/4 cực/ IE3 |