Logo
banner

Mặt hàng sẵn có tại công ty tháng 6/2018

18/05/2022

Kính gửi Quí khách hàng thông tin một số sản phẩm hiện đang sẵn có của Venso. Quí khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi để có được sự tư vấn tốt nhất.
 

STT Tên & đặc tính sản phẩm Hình ảnh minh họa
1  Bơm ly tâm trục đứng đa tầng cánh
 Mã SP:  BCR642AFAE3X4         
 Model: CR64-2 A-F-A-E-HQQE
 Q = 64 m3/h
 H = 44m
 P= 11 kW/3 phase 3x400/690
 50Hz
2  Bơm ly tâm trục ngang liền trục
 Mã SP:  BNBG10080160177
 Model:  NBG 100-80-160/177
 code: 96703959
 A-F2-B-BAQE
 Q = 118 m3/h
 H = 36 m
3  Bơm ly tâm trục ngang liền trục
 Model: NBG150-125-250/236
 Q= 252,9 m3/h
 H= 15,1 m
 P= 15 kW/ 3 phases.

4  Bơm ly tâm trục ngang liền trục
 Mã SP: 96703958
 Model: NBG 100-80-160/173 A-F2-B-BAQE
 Q= 114 m3/h
 H= 34 m
 P= 15 kW/ 3 phases.
5  Bơm chìm giếng  DAB
 Mã SP: BS4F10T
 Model: S4F, 10T.
 Q = 450 l/min
 H = 58 m
 P= 3 kW/ 3 phases 400V, 50Hz
 Động cơ: 4 "
6  Bơm chìm giếng  DAB
 Mã SP: BS4F13T
 Model: S4F, 13T.
 Q = 450 l/min
 H = 76 m
 P= 4 kW/ 3 phases 400V, 50Hz
 Động cơ: 4 "
7  Máy thổi khí
 Mã SP: MTKLT050
 Model : LT050
 Lưu lượng: 2,31 m3/min
 Cột áp: 5m
 P = 5.5Kw
 Tốc độ vòng quay: 1750 RPM
8  Máy suc khí chìm
 Mã SP: SKJA22
 Model: JA 22
 Lưu lượng: 1 m3/min
 Công suất: 3 HP
9  Máy suc khí chìm
 Mã SP: SKJA37
 Model: JA 37
 Lưu lượng: 2 m3/min
 Công suất: 5 HP
10  Thiết bị định lượng gắn đầu bình Clo
 Mã SP: 95712159
 Model:  VGB-103-500/3-B-0-O
 Dosing capicity:  25 - 500 g/h
11  Injector Chlorine
 Mã SP: 96729043
 Max Capacity: 4000 g/h
 Counter Pressure: 0-7 bar
 Vaccum Connector: PE 10/14
 Connector Motive water: DN 20
12   Tee-T-DN10 PVC 10/14 conn 91835711  
13  Thiết bị định lượng Clo
 Mã SP: 95722285
 Model:  VGA-113-4000/M0
 Dosing capicity:  400 - 4000 g/h
14  Thiết bị định lượng Clo
 Mã SP: 91834651
 Model:  VGA-117-4000/6-M0
 Dosing capicity:  200 - 4000 g/h
15  Bơm ly tâm trục ngang đa tầng cánh
 Mã SP: 96935485
 Model:  CM10-4 A-R-A-E-AVBE
 Q = 10 m3/h
 H = 53,9 m
 Nguồn điện: 3 x 380 V/ 3,2 kW/ 50 Hz
16  Injector Chlorine 545-1000-1
 Mã SP: 96693040
 Max Capacity: 1000 g/h
 Counter Pressure: 0-7 bar
 Vaccum Connector: PE 10/14
 Connector Motive water: DN 20
17  Injector Chlorine 545-4000-1
 Mã SP: 91836390

 Max Capacity: 4000 g/h
 Counter Pressure: 0-7 bar
 Vaccum Connector: PE 10/14
 Connector Motive water: DN 20
18  Mặt bích kết nối van giảm áp
 96727553

 
19  Kit, gas gaskets/CI2/NH3
 96688716

 
20  Bơm chìm giếng khoan
 Mã SP: 16A61905
 Model: SP 77-5
 Q = 77 m3/h
 H = 61 m
 P = 18,5 kW
 Động cơ: MS 6000/ 6"
21  Đầu phun 3/8" Hãng CNSS

 
22  Thiết bị định lượng gắn đầu bình Clo
 Mã SP: 95712170
 Model:   VGB-103-1000/3-B-0-O
 Dosing capicity:  50 - 1000 g/h
 Connection:  Yoke USA
23  Mô tơ quạt khí MOTO  
24  Bơm định lượng OBL, model : MB155PP  
25  Bơm chìm nước thải Tsurumi, model: 50PU2.4S  
26  Bơm ly tâm trục ngang liền trục
 Mã SP: 99167873
 Model : NBG150-125-200/221 EUP AS-F2-B-BQQE
 Q = 285 m3/h
 H = 36 m
 P = 15 kW/4 cực/ IE3
 
 Công ty CP giải pháp thiết bị môi trường Việt Nam!
0899506996